Trang chủST • NYSE
add
Sensata Technologies Holding PLC
31,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,89 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:12:48 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,87 $
Mức chênh lệch một ngày
30,87 $ - 31,97 $
Phạm vi một năm
30,44 $ - 43,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 982,83 Tr | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 180,84 Tr | 5,18% |
Thu nhập ròng | -25,03 Tr | -139,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,55 | -140,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | -5,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,78 Tr | -20,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,22 Tr | -43,10% |
Tổng tài sản | 7,31 T | -12,80% |
Tổng nợ | 4,36 T | -15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,03 Tr | -139,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,89 Tr | -5,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,43 Tr | 293,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -765,42 Tr | -1.297,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -526,84 Tr | -1.726,49% |
Dòng tiền tự do | 148,90 Tr | 51,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.400