Trang chủST • NYSE
add
Sensata Technologies Holding PLC
21,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,29 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:02:44 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,64 $
Mức chênh lệch một ngày
21,08 $ - 21,51 $
Phạm vi một năm
17,32 $ - 43,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T USD
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
24,98
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 907,69 Tr | -8,54% |
Chi phí hoạt động | 204,02 Tr | 10,16% |
Thu nhập ròng | 5,79 Tr | 102,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | 103,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | -6,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,61 Tr | -15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,67 Tr | 16,84% |
Tổng tài sản | 7,14 T | -7,00% |
Tổng nợ | 4,25 T | -9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,79 Tr | 102,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,71 Tr | 62,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,39 Tr | 27,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,47 Tr | 90,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,46 Tr | 122,92% |
Dòng tiền tự do | 151,31 Tr | 247,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000