Trang chủSTA • CVE
add
Sanatana Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
137,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 233,78% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -272,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | -237,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,15 N | -86,76% |
Tổng tài sản | 179,00 N | -49,29% |
Tổng nợ | 282,61 N | -69,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -103,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -438,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -629,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -272,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | -205,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,81 N | -5.607,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -229,23% |
Dòng tiền tự do | -892,69 N | -116,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3