Trang chủSTA • CVE
add
Sanatana Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 215,45 N | 66,05% |
Thu nhập ròng | -245,45 N | -137,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,09 N | -70,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,00 | -99,14% |
Tổng tài sản | 70,43 N | -54,16% |
Tổng nợ | 970,69 N | 585,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -900,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -656,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 107,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,45 N | -137,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,22 N | -101,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 N | 98,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,72 N | 95,65% |
Dòng tiền tự do | 81,31 N | 121,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3