Trang chủSTAA • IDX
add
Sumber Tani Agung Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
845,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
835,00 Rp - 850,00 Rp
Phạm vi một năm
700,00 Rp - 940,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 NT IDR
Số lượng trung bình
16,47 Tr
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 NT | 14,60% |
Chi phí hoạt động | 83,82 T | 1,81% |
Thu nhập ròng | 407,75 T | 52,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,63 | 32,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 657,89 T | 30,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 NT | 2,47% |
Tổng tài sản | 7,55 NT | 15,11% |
Tổng nợ | 2,16 NT | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,75 T | 52,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 448,12 T | 24,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,56 T | -81,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,87 T | 137,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,43 T | 376,01% |
Dòng tiền tự do | 108,89 T | -29,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
10.359