Trang chủSTAA • IDX
add
Sumber Tani Agung Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
755,00 Rp - 775,00 Rp
Phạm vi một năm
710,00 Rp - 940,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 NT IDR
Số lượng trung bình
20,21 Tr
Tỷ số P/E
6,00
Tỷ lệ cổ tức
7,19%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 NT | 30,53% |
Chi phí hoạt động | 106,18 T | 29,92% |
Thu nhập ròng | 304,71 T | 54,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,29 | 18,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,24 T | 41,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 NT | 49,27% |
Tổng tài sản | 8,59 NT | 19,82% |
Tổng nợ | 2,32 NT | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,71 T | 54,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 448,37 T | 17,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,72 T | 101,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,90 T | -610,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 382,19 T | 256,30% |
Dòng tiền tự do | 386,00 T | 2.166,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
10.244