Trang chủSTAA • IDX
add
Sumber Tani Agung Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
870,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
875,00 Rp - 905,00 Rp
Phạm vi một năm
700,00 Rp - 940,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 NT IDR
Số lượng trung bình
9,48 Tr
Tỷ số P/E
7,65
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 NT | 40,17% |
Chi phí hoạt động | 120,14 T | 9,41% |
Thu nhập ròng | 451,20 T | 133,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,34 | 66,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 753,03 T | 99,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 NT | 27,59% |
Tổng tài sản | 8,08 NT | 20,99% |
Tổng nợ | 2,18 NT | 16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,20 T | 133,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,01 T | -18,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,44 T | 60,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,02 T | 81,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,33 T | 1.094,14% |
Dòng tiền tự do | 155,95 T | 687,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
10.346