Trang chủSTAA • NASDAQ
add
STAAR Surgical Co
Giá đóng cửa hôm trước
28,06 $
Mức chênh lệch một ngày
28,40 $ - 29,18 $
Phạm vi một năm
25,89 $ - 52,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T USD
Số lượng trung bình
636,36 N
Tỷ số P/E
64,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,59 Tr | 10,31% |
Chi phí hoạt động | 62,74 Tr | 9,50% |
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | 107,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | 87,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -26,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,51 Tr | -2,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,96 Tr | 25,43% |
Tổng tài sản | 537,59 Tr | 14,01% |
Tổng nợ | 109,47 Tr | 17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | 107,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,82 Tr | 163,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,24 Tr | -210,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | -77,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,77 Tr | -187,89% |
Dòng tiền tự do | -5,92 Tr | 61,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.057