Trang chủSTAK • NASDAQ
add
Stak Inc
2,75 $
Sau giờ giao dịch:(3,63%)-0,100
2,65 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,94 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 4,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,38 Tr USD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
5,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 Tr | -41,00% |
Chi phí hoạt động | 417,69 N | -15,10% |
Thu nhập ròng | 413,43 N | -21,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,62 | 33,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 558,61 N | 1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,15 N | 10,95% |
Tổng tài sản | 18,78 Tr | 25,20% |
Tổng nợ | 8,20 Tr | 19,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,43 N | -21,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -662,66 N | 32,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,63 N | 74,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 984,26 N | -54,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,13 N | -71,40% |
Dòng tiền tự do | 355,17 N | 147,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
47