Trang chủSTAL • OTCMKTS
add
Star Alliance International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,57 N USD
Số lượng trung bình
4,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NVDA
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 118,15 N | -50,97% |
Thu nhập ròng | -518,37 N | 57,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,18 N | 1.953,79% |
Tổng tài sản | 704,71 N | -29,13% |
Tổng nợ | 2,70 Tr | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 951,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -518,37 N | 57,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,47 N | 83,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,17 N | 260,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,71 N | 11.342,22% |
Dòng tiền tự do | 158,46 N | -72,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3