Trang chủSTAR • IDX
add
Buana Artha Anugerah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 125,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
239,92 T IDR
Số lượng trung bình
10,53 N
Tỷ số P/E
71,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,39 Tr | -13,00% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | 14,25% |
Thu nhập ròng | -663,21 Tr | -2.731,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,85 | -3.146,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 T | -44,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,28 T | 0,20% |
Tổng tài sản | 511,82 T | -0,01% |
Tổng nợ | 844,74 Tr | -69,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -663,21 Tr | -2.731,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 T | -938,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,48 T | 101,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,28 Tr | 79,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,70 Tr | -85,78% |
Dòng tiền tự do | -1,14 T | -272,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
17