Trang chủSTAR • IDX
add
Buana Artha Anugerah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
33,00 Rp - 33,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 55,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
158,40 T IDR
Số lượng trung bình
913,75 N
Tỷ số P/E
37,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 970,93 Tr | -19,56% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 3,16% |
Thu nhập ròng | 718,25 Tr | 528,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,98 | 632,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 T | -27,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,69 T | 0,82% |
Tổng tài sản | 516,69 T | 0,85% |
Tổng nợ | 1,61 T | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 718,25 Tr | 528,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,21 Tr | 96,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,07 T | -972,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,12 Tr | -253,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,43 T | -847,74% |
Dòng tiền tự do | 1,59 T | 249,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
17