Trang chủSTAR • KLSE
add
Star Media Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
288,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
267,44 N
Tỷ số P/E
18,71
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,63 Tr | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | 39,81% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 4.366,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 4.090,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 Tr | 221,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,29 Tr | -1,18% |
Tổng tài sản | 776,48 Tr | 1,33% |
Tổng nợ | 121,52 Tr | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 724,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 4.366,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,12 Tr | 193,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,33 Tr | -4,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -772,00 N | 1,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,62 Tr | 301,87% |
Dòng tiền tự do | 3,82 Tr | 198,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
988