Trang chủSTARCEMENT • NSE
add
Star Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
216,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
216,10 ₹ - 218,50 ₹
Phạm vi một năm
171,55 ₹ - 247,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,90 T INR
Số lượng trung bình
361,29 N
Tỷ số P/E
51,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,52 T | 15,17% |
Chi phí hoạt động | 5,90 T | -4,94% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 40,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,71 | 21,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,05 | 40,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 49,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,30 Tr | -44,55% |
Tổng tài sản | 41,07 T | 14,00% |
Tổng nợ | 12,28 T | 37,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 40,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Star Cement Ltd. is a cement manufacturing company in India and the largest cement manufacturer in Northeast India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
855