Trang chủSTARHEALTH • NSE
add
Star Health and Allied Insurnc Cmpny Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
423,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
417,35 ₹ - 430,60 ₹
Phạm vi một năm
327,30 ₹ - 647,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
245,87 T INR
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
38,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,88 T | 10,82% |
Chi phí hoạt động | 6,99 T | 8,75% |
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | -99,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -99,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -99,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,01 Tr | -97,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 158,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 T | -79,21% |
Tổng tài sản | 207,85 T | 15,12% |
Tổng nợ | 136,72 T | 20,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | -99,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
17.255