Trang chủSTARTECK • NSE
add
Starteck Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
288,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
284,00 ₹ - 295,20 ₹
Phạm vi một năm
232,00 ₹ - 379,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T INR
Số lượng trung bình
10,59 N
Tỷ số P/E
27,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,89 Tr | -42,58% |
Chi phí hoạt động | 9,99 Tr | -76,33% |
Thu nhập ròng | 14,09 Tr | -59,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,05 | -28,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 Tr | -79,90% |
Tổng tài sản | 5,15 T | 16,56% |
Tổng nợ | 2,81 T | 18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,09 Tr | -59,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5