Trang chủSTARTECK • NSE
add
Starteck Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
269,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
268,90 ₹ - 275,45 ₹
Phạm vi một năm
200,10 ₹ - 412,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T INR
Số lượng trung bình
4,05 N
Tỷ số P/E
23,32
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,38 Tr | -44,99% |
Chi phí hoạt động | 10,69 Tr | -5,64% |
Thu nhập ròng | 35,90 Tr | -51,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,88 | -12,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,43 Tr | 2,40% |
Tổng tài sản | 4,86 T | 30,05% |
Tổng nợ | 2,61 T | 40,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,90 Tr | -51,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5