Trang chủSTBA • NASDAQ
add
S&T Bancorp Inc
42,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
42,79 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 14:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
43,37 $
Mức chênh lệch một ngày
42,53 $ - 43,69 $
Phạm vi một năm
27,43 $ - 45,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T USD
Số lượng trung bình
163,56 N
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,41 Tr | 1,43% |
Chi phí hoạt động | 52,91 Tr | 2,20% |
Thu nhập ròng | 32,59 Tr | -2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,16 | -3,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | -2,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,84 Tr | -17,53% |
Tổng tài sản | 9,58 T | 1,25% |
Tổng nợ | 8,21 T | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,59 Tr | -2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,54 Tr | -52,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,46 Tr | 108,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,22 Tr | -138,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,22 Tr | -272,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.244