Trang chủSTBFY • OTCMKTS
add
Suntory Beverage and Food Unsponsored ADR Representing 0.5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 $
Mức chênh lệch một ngày
17,51 $ - 17,92 $
Phạm vi một năm
14,31 $ - 19,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 NT JPY
Số lượng trung bình
9,31 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,70 T | 8,20% |
Chi phí hoạt động | 125,32 T | 10,16% |
Thu nhập ròng | 26,24 T | 10,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 1,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,02 T | 8,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,13 T | -15,62% |
Tổng tài sản | 2,11 NT | 8,38% |
Tổng nợ | 798,84 T | 2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,24 T | 10,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,02 T | 16,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,11 T | -55,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,99 T | 27,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 533,00 Tr | -68,63% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | -82,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
23.532