Trang chủSTBFY • OTCMKTS
add
Suntory Beverage and Food Unsponsored ADR Representing 0.5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 $
Mức chênh lệch một ngày
16,55 $ - 16,69 $
Phạm vi một năm
15,23 $ - 19,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 NT JPY
Số lượng trung bình
34,37 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 460,30 T | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 122,18 T | 4,10% |
Thu nhập ròng | 36,77 T | 27,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 23,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,02 T | 17,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,35 T | 1,00% |
Tổng tài sản | 2,00 NT | 3,05% |
Tổng nợ | 733,00 T | -2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,77 T | 27,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,40 T | 78,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,52 T | -29,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,85 T | -5,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,13 T | 80,18% |
Dòng tiền tự do | 56,78 T | 152,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
23.532