Trang chủSTBI • OTCMKTS
add
Sturgis Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,75 $
Mức chênh lệch một ngày
17,25 $ - 17,25 $
Phạm vi một năm
15,74 $ - 18,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,25 Tr USD
Số lượng trung bình
900,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,96 Tr | 27,28% |
Chi phí hoạt động | 7,48 Tr | -8,90% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 661,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,72 | 541,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,80 Tr | -48,01% |
Tổng tài sản | 956,39 Tr | 4,02% |
Tổng nợ | 900,98 Tr | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 661,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
129