Trang chủSTBX • NASDAQ
add
Starbox Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,47 Tr USD
Số lượng trung bình
269,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 Tr | 11,88% |
Chi phí hoạt động | 8,09 Tr | 712,46% |
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | -1.082,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -301,31 | -977,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,39 Tr | -582,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,03 N | -30,12% |
Tổng tài sản | 150,14 Tr | 277,85% |
Tổng nợ | 11,27 Tr | 667,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | -1.082,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | 81,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,68 N | 98,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,62 N | -97,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | 87,91% |
Dòng tiền tự do | -2,97 Tr | 63,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
103