Trang chủSTBX • NASDAQ
add
Starbox Group Holdings Ltd
2,19 $
Sau giờ giao dịch:(6,39%)-0,14
2,05 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:59:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 2,23 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 492,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 Tr USD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 862,86 N | -77,77% |
Chi phí hoạt động | 39,31 Tr | 1.720,72% |
Thu nhập ròng | -43,95 Tr | -11.315,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,09 N | -50.582,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,82 Tr | -1.898,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -54,82% |
Tổng tài sản | 120,94 Tr | -20,97% |
Tổng nợ | 11,35 Tr | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,37 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,95 Tr | -11.315,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,04 N | -143,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,66 N | -112,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,48 N | -161,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,22 N | -99,01% |
Dòng tiền tự do | 15,16 Tr | 783,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
81