Trang chủSTCB • OTCMKTS
add
Starco Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,39 Tr USD
Số lượng trung bình
42,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,49 Tr | -12,37% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | -32,33% |
Thu nhập ròng | -6,34 Tr | -372,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,97 | -411,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,32 N | -61,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | 4,52% |
Tổng tài sản | 85,79 Tr | -30,41% |
Tổng nợ | 63,73 Tr | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 647,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,34 Tr | -372,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 393,15 N | 217,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,28 N | -52,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -583,72 N | -359,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -394,84 N | -60,89% |
Dòng tiền tự do | 5,54 Tr | 208,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36