Trang chủSTCB • OTCMKTS
add
Starco Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,13 Tr USD
Số lượng trung bình
26,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,12 Tr | -30,02% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | -34,87% |
Thu nhập ròng | 4,72 Tr | 111,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,91 | 116,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,95 Tr | 60,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -31,45% |
Tổng tài sản | 59,72 Tr | -28,35% |
Tổng nợ | 32,49 Tr | -43,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,72 Tr | 111,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | 74,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,00 N | -230,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | -174,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -408,27 N | -289,59% |
Dòng tiền tự do | -21,25 Tr | -587,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29