Trang chủSTCK • TSE
add
Stack Capital Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,16 $
Phạm vi một năm
9,00 $ - 13,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,22 N
Tỷ số P/E
11,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,30 Tr | -816,11% |
Chi phí hoạt động | 826,27 N | 12,83% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -254,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 105,09 | -78,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,16 Tr | 27,67% |
Tổng tài sản | 129,21 Tr | 27,54% |
Tổng nợ | 527,14 N | -3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -254,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,77 Tr | 65,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 215,58 N | 1.116,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,59 Tr | 67,38% |
Dòng tiền tự do | 48,90 N | 164,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web