Trang chủSTCK • TSE
add
Stack Capital Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,35 $
Phạm vi một năm
9,00 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,44 N
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,03 Tr | 945,36% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 56,12% |
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 490,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 157,28 | -53,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,50 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,05 Tr | 33,15% |
Tổng tài sản | 132,24 Tr | 36,19% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | 390,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 490,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,05 Tr | -4.439,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,22 Tr | 3.871,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 Tr | 625,47% |
Dòng tiền tự do | 3,16 Tr | 418,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web