Trang chủSTCK • TSE
add
Stack Capital Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 $
Phạm vi một năm
8,60 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,96 N | -63,08% |
Chi phí hoạt động | 772,62 N | 3,94% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -264,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -570,80 | -545,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,26 Tr | 0,46% |
Tổng tài sản | 101,40 Tr | 0,34% |
Tổng nợ | 494,85 N | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -264,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -517,42 N | 76,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,75 N | 10,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -639,97 N | 72,79% |
Dòng tiền tự do | -203,10 N | -120,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web