Trang chủSTCUF • OTCMKTS
add
Star Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,75 N | -20,29% |
Thu nhập ròng | -124,70 N | 21,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,82 N | 20,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,71 N | 2.783,00% |
Tổng tài sản | 7,09 Tr | -38,53% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | 57,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,70 N | 21,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,67 N | -192,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,65 N | 1.552,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 336,97 N | 1.607,51% |
Dòng tiền tự do | -31,74 N | -174,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web