Trang chủSTE • CVE
add
Starr Peak Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 407,38 N | 135,82% |
Thu nhập ròng | -429,75 N | -102,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,50 N | -71,26% |
Tổng tài sản | 17,22 Tr | -4,51% |
Tổng nợ | 515,33 N | -72,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -429,75 N | -102,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -401,68 N | -80,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,00 N | -74,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,68 N | -158,89% |
Dòng tiền tự do | -225,79 N | -95,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web