Trang chủSTEELCAS • NSE
add
Steelcast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.200,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.189,70 ₹ - 1.200,60 ₹
Phạm vi một năm
611,55 ₹ - 1.244,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,29 T INR
Số lượng trung bình
41,24 N
Tỷ số P/E
33,65
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 22,75% |
Chi phí hoạt động | 204,77 Tr | -86,45% |
Thu nhập ròng | 267,66 Tr | 43,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,16 | 16,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,40 Tr | 32,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,15 Tr | 25,01% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 20,30% |
Tổng nợ | 634,82 Tr | 17,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,66 Tr | 43,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
418