Trang chủSTEELCITY • NSE
add
Steel City Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,51 ₹ - 98,70 ₹
Phạm vi một năm
62,10 ₹ - 109,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T INR
Số lượng trung bình
41,84 N
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,35 Tr | 25,78% |
Chi phí hoạt động | 115,22 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | 42,42 Tr | 97,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,61 | 56,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,08 Tr | -22,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,42 Tr | 97,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
323