Trang chủSTEELCITY • NSE
add
Steel City Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
108,49 ₹ - 113,71 ₹
Phạm vi một năm
65,30 ₹ - 126,64 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T INR
Số lượng trung bình
177,64 N
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,03 Tr | 25,91% |
Chi phí hoạt động | 127,20 Tr | 4,30% |
Thu nhập ròng | 51,38 Tr | 109,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,82 | 66,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,89 Tr | 19,10% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 13,20% |
Tổng nợ | 976,77 Tr | 17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,38 Tr | 109,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
323