Trang chủSTEELXIND • NSE
add
Steel Exchange India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,00 ₹ - 10,66 ₹
Phạm vi một năm
7,06 ₹ - 15,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,06 T INR
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
46,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | -6,64% |
Chi phí hoạt động | 396,33 Tr | 23,85% |
Thu nhập ròng | 47,64 Tr | -75,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -74,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 328,84 Tr | -2,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,44 Tr | 130,17% |
Tổng tài sản | 12,84 T | 1,27% |
Tổng nợ | 5,78 T | -4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,64 Tr | -75,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
534