Trang chủSTEF-B • STO
add
Stendorren Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
192,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
191,00 kr - 195,00 kr
Phạm vi một năm
168,00 kr - 229,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T SEK
Số lượng trung bình
20,63 N
Tỷ số P/E
17,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,00 Tr | 11,21% |
Chi phí hoạt động | 24,00 Tr | 50,00% |
Thu nhập ròng | 107,00 Tr | 87,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,15 | 68,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,50 Tr | 15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,00 Tr | -39,40% |
Tổng tài sản | 15,33 T | 13,24% |
Tổng nợ | 9,84 T | 13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,00 Tr | 87,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,00 Tr | 171,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,00 Tr | -230,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,00 Tr | -31,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,00 Tr | -67,96% |
Dòng tiền tự do | 66,25 Tr | 516,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
55