Trang chủSTEK • OTCMKTS
add
Stemtech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 Tr USD
Số lượng trung bình
177,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | -20,54% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -13,77% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -12,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,46 | -41,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -531,47 N | -26,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,34 N | -19,55% |
Tổng tài sản | 3,64 Tr | -12,29% |
Tổng nợ | 9,59 Tr | 64,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 163,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -12,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -422,62 N | -7.848,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 758,14 N | 182,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 774,00 | -98,05% |
Dòng tiền tự do | -137,55 N | 71,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45