Trang chủSTEL • NSE
add
STEL Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
412,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
407,00 ₹ - 412,10 ₹
Phạm vi một năm
310,10 ₹ - 605,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 T INR
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
47,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,39 Tr | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 33,91% |
Thu nhập ròng | 99,77 Tr | 0,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,24 | 0,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,37 Tr | 0,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,11 Tr | -9,24% |
Tổng tài sản | 19,13 T | 19,56% |
Tổng nợ | 1,59 T | 66,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,77 Tr | 0,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3