Trang chủSTEL • NYSE
add
Stellar Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 $
Mức chênh lệch một ngày
25,17 $ - 27,15 $
Phạm vi một năm
21,27 $ - 32,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T USD
Số lượng trung bình
254,21 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,05 Tr | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 68,05 Tr | 7,24% |
Thu nhập ròng | 25,21 Tr | -7,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,55 | -3,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -16,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 917,50 Tr | 126,01% |
Tổng tài sản | 10,91 T | 2,43% |
Tổng nợ | 9,30 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,21 Tr | -7,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 Tr | -87,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,52 Tr | -29,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 277,60 Tr | 392,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 395,00 Tr | 307,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.023