Trang chủSTEL • NYSE
add
Stellar Bancorp Inc
28,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,74 $
Đóng cửa: 6 thg 8, 16:02:03 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,92 $
Mức chênh lệch một ngày
28,72 $ - 29,00 $
Phạm vi một năm
24,07 $ - 32,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T USD
Số lượng trung bình
299,64 N
Tỷ số P/E
13,82
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,04 Tr | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 62,90 Tr | 0,31% |
Thu nhập ròng | 26,35 Tr | -11,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,58 | -6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -8,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,37 Tr | 17,13% |
Tổng tài sản | 10,49 T | -2,15% |
Tổng nợ | 8,89 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,35 Tr | -11,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,76 Tr | -32,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,78 Tr | -140,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,55 Tr | 165,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,53 Tr | -80,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.023