Trang chủSTEL • NYSE
add
Stellar Bancorp Inc
29,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,79 $
Đóng cửa: 6 thg 2, 16:02:25 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,55 $
Mức chênh lệch một ngày
29,25 $ - 29,80 $
Phạm vi một năm
21,27 $ - 32,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T USD
Số lượng trung bình
158,36 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,05 Tr | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 64,76 Tr | 2,07% |
Thu nhập ròng | 27,82 Tr | 2,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,99 | 6,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -16,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,22 Tr | 124,47% |
Tổng tài sản | 10,91 T | 2,42% |
Tổng nợ | 9,29 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,82 Tr | 2,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.040