Trang chủSTELLA • BKK
add
Stella X PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,19 ฿ - 0,20 ฿
Phạm vi một năm
0,12 ฿ - 0,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T THB
Số lượng trung bình
15,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,99 Tr | -8,29% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 222,46% |
Thu nhập ròng | -1,54 T | -245,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -817,45 | -276,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 T | -215,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,48 Tr | 115,31% |
Tổng tài sản | 13,85 T | -7,57% |
Tổng nợ | 6,68 T | 15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 T | -245,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,80 Tr | 130,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,43 Tr | -11,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,59 Tr | 60,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,93 Tr | 116,27% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | -1.091,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
872