Trang chủSTEM • NYSE
add
Stem Inc
13,50 $
Sau giờ giao dịch:(1,48%)+0,20
13,70 $
Đóng cửa: 18 thg 7, 19:59:37 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 $
Mức chênh lệch một ngày
8,70 $ - 14,20 $
Phạm vi một năm
5,81 $ - 33,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,40 Tr USD
Số lượng trung bình
368,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,51 Tr | 27,65% |
Chi phí hoạt động | 31,69 Tr | -27,69% |
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | 65,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,89 | 72,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,00 | 37,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,09 Tr | 82,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,58 Tr | -48,07% |
Tổng tài sản | 405,08 Tr | -68,47% |
Tổng nợ | 822,00 Tr | -9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -416,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | 65,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,54 Tr | 1.474,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 Tr | -176,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | -189,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 Tr | -69,24% |
Dòng tiền tự do | 17,45 Tr | -29,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
569