Trang chủSTEP • TSE
add
STEP Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 $
Mức chênh lệch một ngày
3,91 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 5,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
282,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,74 Tr | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 12,06 Tr | 4,75% |
Thu nhập ròng | 24,15 Tr | -41,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | -39,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -38,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,60 Tr | -28,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | -72,86% |
Tổng tài sản | 712,01 Tr | -6,74% |
Tổng nợ | 319,10 Tr | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,15 Tr | -41,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,67 Tr | -253,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,07 Tr | 53,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,38 Tr | 27,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 Tr | -141,58% |
Dòng tiền tự do | -43,10 Tr | -108,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.251