Trang chủSTERTOOLS • NSE
add
Sterling Tools Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
316,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
312,35 ₹ - 319,20 ₹
Phạm vi một năm
270,00 ₹ - 744,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 T INR
Số lượng trung bình
110,42 N
Tỷ số P/E
17,27
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | 12,47% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 16,80% |
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | 0,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -11,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,50 Tr | 3,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 38,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | 0,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
613