Trang chủSTERTOOLS • NSE
add
Sterling Tools Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
672,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
653,55 ₹ - 691,00 ₹
Phạm vi một năm
313,00 ₹ - 696,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,39 T INR
Số lượng trung bình
311,92 N
Tỷ số P/E
36,29
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 35,12% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 45,71% |
Thu nhập ròng | 174,73 Tr | 40,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | 3,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,14 Tr | 25,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 38,33% |
Tổng tài sản | 7,64 T | 13,32% |
Tổng nợ | 2,84 T | 11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,73 Tr | 40,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
613