Trang chủSTF • WSE
add
Stalprofil SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,44 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,24 zł - 8,36 zł
Phạm vi một năm
7,87 zł - 9,46 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
144,91 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,55 N
Tỷ số P/E
9,46
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,97 Tr | 21,79% |
Chi phí hoạt động | 21,90 Tr | 5,47% |
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | 41,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 15,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,23 Tr | -32,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,66 Tr | -53,94% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 5,35% |
Tổng nợ | 451,04 Tr | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | 41,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 Tr | -97,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,84 Tr | 992,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,72 Tr | 22,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,09 Tr | -221,34% |
Dòng tiền tự do | -8,46 Tr | -111,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
551