Trang chủSTG • FRA
add
STINAG Stuttgart Invest AG
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 €
Mức chênh lệch một ngày
12,50 € - 12,50 €
Phạm vi một năm
11,70 € - 14,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
190,52 Tr EUR
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
35,43
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,23 Tr | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | 23,13% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -21,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,25 | -32,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 Tr | 0,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 Tr | -11,04% |
Tổng tài sản | 316,55 Tr | -2,15% |
Tổng nợ | 167,14 Tr | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -21,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
20