Trang chủSTG • TLV
add
STG International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.506,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.450,00 ILA - 5.746,00 ILA
Phạm vi một năm
3.600,00 ILA - 6.296,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
273,00 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,33 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,11 Tr | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | -2,96% |
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | 25,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | 16,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,09 Tr | 16,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,97 Tr | 32,59% |
Tổng tài sản | 198,03 Tr | 7,54% |
Tổng nợ | 49,70 Tr | -13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | 25,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 Tr | -44,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,50 N | 61,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 Tr | -136,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | -81,41% |
Dòng tiền tự do | 5,30 Tr | 9,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
63