Trang chủSTGDF • OTCMKTS
add
Copper Road Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
975,24 N CAD
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 208,72 N | -5,99% |
Thu nhập ròng | -994,36 N | -347,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 756,24 N | 6.386,33% |
Tổng tài sản | 800,43 N | 1.793,39% |
Tổng nợ | 303,46 N | 86,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -994,36 N | -347,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,37 N | -10,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,46 N | -109,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,83 N | -781,56% |
Dòng tiền tự do | 21,91 N | 137,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web