Trang chủSTGO • TSE
add
Steppe Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
133,63 N
Tỷ số P/E
1,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,06 Tr | 25,17% |
Chi phí hoạt động | 9,80 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | 51,62 Tr | 44,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,09 | 15,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,51 Tr | 57,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,90 Tr | 648,52% |
Tổng tài sản | 267,29 Tr | 16,62% |
Tổng nợ | 151,75 Tr | 3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,62 Tr | 44,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,24 Tr | 68,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,32 Tr | 36,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,01 Tr | -115,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,91 Tr | 6.487,76% |
Dòng tiền tự do | 72,22 Tr | 249,02% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
536