Trang chủSTGO • TSE
add
Steppe Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
309,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
331,44 N
Tỷ số P/E
2,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,37 Tr | -31,30% |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | 116,77% |
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | -70,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,39 | -56,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,42 Tr | -42,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,60 Tr | 675,70% |
Tổng tài sản | 327,05 Tr | — |
Tổng nợ | 210,32 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | -70,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | -109,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,15 Tr | 111,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,79 Tr | -134,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,65 Tr | -1.249,49% |
Dòng tiền tự do | -7,06 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
210