Trang chủSTGT • BKK
add
Sri Trang Gloves (Thailand) Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,65 ฿ - 10,30 ฿
Phạm vi một năm
5,95 ฿ - 13,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
28,37 T THB
Số lượng trung bình
7,10 Tr
Tỷ số P/E
72,54
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,44 T | 35,91% |
Chi phí hoạt động | 57,10 Tr | -90,04% |
Thu nhập ròng | -86,53 Tr | -282,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 | -234,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 796,61 Tr | 78,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | -45,63% |
Tổng tài sản | 46,84 T | -1,49% |
Tổng nợ | 10,13 T | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,53 Tr | -282,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 831,34 Tr | 60,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,26 Tr | 116,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,10 Tr | 34,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,97 Tr | 102,96% |
Dòng tiền tự do | 421,43 Tr | 60,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.750