Trang chủSTH • ASX
add
StepChange Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
113,81 N
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,80 Tr | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 29,17% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | -15,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -20,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | -14,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | -15,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,54 Tr | 11,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 75,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | -13,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,00 N | -7,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web