Trang chủSTHFF • OTCMKTS
add
Stelmine Canada Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0088 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 243,17 N | 14,49% |
Thu nhập ròng | -224,94 N | -1,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -242,32 N | -14,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | -197,70 N | 40,47% |
Tổng tài sản | 9,67 Tr | 5,05% |
Tổng nợ | 616,27 N | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,94 N | -1,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,65 N | 215,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,60 N | -38,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,54 N | 105,70% |
Dòng tiền tự do | 90,20 N | 154,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web