Trang chủSTHO • NASDAQ
add
Star Holdings
6,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,55 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 $
Mức chênh lệch một ngày
6,45 $ - 6,60 $
Phạm vi một năm
6,09 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,24 Tr USD
Số lượng trung bình
124,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,76 Tr | -11,97% |
Chi phí hoạt động | 5,56 Tr | -34,76% |
Thu nhập ròng | -102,56 Tr | -255,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -313,05 | -276,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,01 Tr | 260,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,96 Tr | -31,00% |
Tổng tài sản | 608,66 Tr | -9,05% |
Tổng nợ | 263,66 Tr | 12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,56 Tr | -255,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,87 Tr | -19,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,16 Tr | -140,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,03 Tr | 156,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,99 Tr | -194,68% |
Dòng tiền tự do | -26,69 Tr | -330,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
74