Trang chủSTHRF • OTCMKTS
add
Strathcona Resources Ltd
21,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,30%)+0,064
21,44 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:12 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,52 $
Mức chênh lệch một ngày
21,38 $ - 21,64 $
Phạm vi một năm
15,88 $ - 24,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CAD
Số lượng trung bình
25,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 13,16% |
Chi phí hoạt động | 325,70 Tr | 12,08% |
Thu nhập ròng | 205,30 Tr | 104,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,44 | 80,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | -2,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,50 Tr | 10,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,80 Tr | 2.120,28% |
Tổng tài sản | 11,54 T | 8,88% |
Tổng nợ | 5,57 T | 7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,30 Tr | 104,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 516,90 Tr | 26,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -872,60 Tr | -192,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 355,70 Tr | 421,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -59,25 Tr | -17,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
797