Trang chủSTI • NASDAQ
add
Solidion Technology Inc
3,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,99 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 18:07:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 $
Mức chênh lệch một ngày
3,99 $ - 4,37 $
Phạm vi một năm
2,94 $ - 55,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,84 Tr USD
Số lượng trung bình
89,28 N
Tỷ số P/E
0,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | -16,67% |
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | 128,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | 16,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -35,83% |
Tổng tài sản | 6,65 Tr | -21,74% |
Tổng nợ | 18,84 Tr | -61,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -107,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | 128,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 Tr | -14,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,16 N | 56,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,88 N | -94,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 Tr | -219,79% |
Dòng tiền tự do | -13,69 Tr | -131,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28