Trang chủSTI • NASDAQ
add
Solidion Technology Inc
0,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,18%)+0,00020
0,11 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,09 Tr USD
Số lượng trung bình
5,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 116,56% |
Thu nhập ròng | -11,54 Tr | -937,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | -133,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 Tr | 429.865,64% |
Tổng tài sản | 7,96 Tr | 79,59% |
Tổng nợ | 30,86 Tr | 2.932,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,54 Tr | -937,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -121,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,14 N | 26,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,92 Tr | 365,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | 184.991,12% |
Dòng tiền tự do | 5,13 Tr | 5.778,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28