Trang chủSTK • CNSX
add
Silverstock Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 102,76 N | 83,63% |
Thu nhập ròng | -100,52 N | -84,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,53 N | -30,15% |
Tổng tài sản | 932,75 N | -19,07% |
Tổng nợ | 64,47 N | 347,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 868,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,52 N | -84,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,99 N | 15,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,99 N | -111,69% |
Dòng tiền tự do | -12,70 N | 67,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web