Trang chủSTKH • NASDAQ
add
Steakholder Foods Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 $
Mức chênh lệch một ngày
2,18 $ - 2,44 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 7,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 Tr USD
Số lượng trung bình
18,72 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -41,22% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | 54,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 Tr | 42,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 Tr | 40,23% |
Tổng tài sản | 12,15 Tr | 12,16% |
Tổng nợ | 4,39 Tr | -56,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 79,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | 54,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 Tr | 42,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,50 N | 48,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 Tr | 3,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 594,00 N | 150,08% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | 39,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
43