Trang chủSTKL • NASDAQ
add
SunOpta Inc
6,37 $
Sau giờ giao dịch:(1,88%)-0,12
6,25 $
Đóng cửa: 12 thg 8, 16:46:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 $
Mức chênh lệch một ngày
6,27 $ - 6,54 $
Phạm vi một năm
3,65 $ - 8,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
753,07 Tr USD
Số lượng trung bình
943,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,49 Tr | 12,95% |
Chi phí hoạt động | 18,25 Tr | 0,13% |
Thu nhập ròng | 4,35 Tr | 181,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 172,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,11 Tr | 21,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 Tr | -32,26% |
Tổng tài sản | 704,94 Tr | 0,03% |
Tổng nợ | 529,90 Tr | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,35 Tr | 181,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,50 Tr | 19,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 Tr | 64,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,34 Tr | -48,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,00 N | -51,04% |
Dòng tiền tự do | -3,24 Tr | 39,38% |
Giới thiệu
SunOpta, Inc. is a multi-national food and mineral company headquartered in Eden Prairie, Minnesota and founded in 1973 in Canada. Wikipedia
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.248