Trang chủSTKS • NASDAQ
add
One Group Hospitality Inc
3,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,55 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,47 $
Mức chênh lệch một ngày
3,44 $ - 3,68 $
Phạm vi một năm
2,37 $ - 5,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,70 Tr USD
Số lượng trung bình
60,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,13 Tr | 148,40% |
Chi phí hoạt động | 24,65 Tr | 56,58% |
Thu nhập ròng | 975,00 N | 147,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 118,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 800,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,42 Tr | 296,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,42 Tr | 39,33% |
Tổng tài sản | 956,02 Tr | 209,08% |
Tổng nợ | 752,89 Tr | 209,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 975,00 N | 147,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,54 Tr | -17,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,34 Tr | 9,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -346,00 N | -80,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,16 Tr | -8,50% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | 74,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.800