Trang chủSTKXF • OTCMKTS
add
Strikepoint Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 46,76% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -35,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,57 N | -91,00% |
Tổng tài sản | 398,90 N | -83,97% |
Tổng nợ | 369,50 N | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -298,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -468,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -35,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -50,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -50,38% |
Dòng tiền tự do | -740,19 N | -81,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2