Trang chủSTLE • OTCMKTS
add
Mifflinburg Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 $
Mức chênh lệch một ngày
26,48 $ - 26,48 $
Phạm vi một năm
19,75 $ - 27,45 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 Tr | 20,25% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 37,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,36 | 14,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,66 Tr | 6,87% |
Tổng tài sản | 629,24 Tr | 10,68% |
Tổng nợ | 572,12 Tr | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 37,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
80