Trang chủSTLNF • OTCMKTS
add
Stallion Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
184,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 938,64 N | 600,22% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -289,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -646,30 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,40 N | -75,19% |
Tổng tài sản | 27,22 Tr | 22,25% |
Tổng nợ | 2,25 Tr | 935,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -289,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,06 N | 123,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -107,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | 4,15% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | 24,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web