Trang chủSTLR • TSE
add
STLLR Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
200,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,19 Tr | -18,85% |
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | 20,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,14 Tr | 19,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,79 Tr | -36,17% |
Tổng tài sản | 110,10 Tr | 45,80% |
Tổng nợ | 7,27 Tr | -38,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | 20,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,22 Tr | -32,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,29 N | -176,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,48 Tr | -34,85% |
Dòng tiền tự do | -5,31 Tr | -79,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29