Trang chủSTLY • OTCMKTS
add
HG Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,55 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 10,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 Tr USD
Số lượng trung bình
110,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 Tr | 4,30% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | -3,01% |
Thu nhập ròng | -172,00 N | 51,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,56 | 53,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -734,00 N | -1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,22 Tr | -4,07% |
Tổng tài sản | 42,17 Tr | 0,63% |
Tổng nợ | 10,36 Tr | 9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,00 N | 51,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,06 Tr | 21,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 517,00 N | -48,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | 109,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | 13,19% |
Dòng tiền tự do | -362,38 N | -252,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69